Characters remaining: 500/500
Translation

trou-trou

Academic
Friendly

Từ "trou-trou" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (số nhiều: "trous-trous"). Từ này thường dùng để chỉ một loại đường, cụ thểmột đường giữa trong một dải lụa hoặc vải. Tuy nhiên, từ này cũng có thể những nghĩa khác được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản: "trou-trou" đề cập đến một khoảng trống, một lỗ hổng hay một đường chạy giữa những thứ khác. Trong ngữ cảnh thời trang, "trou-trou" thường dùng để chỉ những kiểu vải hoặc dải lụa đường cắt hoặc những khoảng trống nhỏ.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong thời trang:
    • Trong ngữ cảnh khác:
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể của từ:

    • "trou" (lỗ) là một từ gốc, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại lỗ nào, không chỉ trong dải lụa.
    • "trouée" (lỗ hổng) là hình thức biến đổi từ "trou" nhưng thường mang nghĩa lớn hơn hoặc phức tạp hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "ouverture" có nghĩa là "lỗ mở" hoặc "khoảng trống".
    • "creux" cũng có thể chỉ một khoảng trống nhưng thường dùng để chỉ độ sâu hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hay thiết kế, "trou-trou" có thể được sử dụng để mô tả những thiết kế sáng tạo với việc tạo ra những khoảng trống chủ ý trong vải.
  • Cụm từ "avoir un trou dans la poche" (có một lỗ trong túi) là một thành ngữ có nghĩatiêu tiền một cách hoang phí hoặc không giữ được tiền bạc.
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • "faire un trou" có thể có nghĩatạo ra một lỗ hoặc một khoảng trống, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc thiết kế.
Kết luận

Tóm lại, "trou-trou" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang thiết kế.

danh từ giống đực (số nhiều trou-trous)
  1. đường giua luồn dải lụa

Comments and discussion on the word "trou-trou"