Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trong in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đêm uống rượu trong trướng
Con gái hiền trong sách
Gói trong da ngựa
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
Lửa Tần trong Hạng
năm trong
Ngày tháng trong bầu
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
quan trong
tay trong
Trên bộc trong dâu
trên bộc trong dâu
trong
trong khi
trong lúc
trong ngoài
Trong quít
trong sáng
trong sạch
trong suốt
trong trắng
trong trẻo
Trong tuyết đưa than
trong tuyết đưa than
trong vắt
trong veo