Characters remaining: 500/500
Translation

trivialement

Academic
Friendly

Từ "trivialement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách tầm thường" hoặc "một cách đơn giản". Từ này xuất phát từ tính từ "trivial", có nghĩađiều đó không đặc biệt, rất thường thấy hoặc không quan trọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Trivialement" được dùng để chỉ một cách nói hoặc cách làm không sự sâu sắc, thườngnhững điều mọi người ai cũng biết hoặc có thể hiểu.
    • Ví dụ: "Il a répondu trivialement à la question." (Anh ấy đã trả lời câu hỏi một cách tầm thường.)
  2. Biến thể của từ:

    • Từ gốc: "trivial" (tính từ) - tầm thường, không quan trọng.
    • Phó từ: "trivialement" - một cách tầm thường, đơn giản.
  3. Các cách sử dụng:

    • "Trivialement" thường được dùng trong các ngữ cảnh để chỉ sự đơn giản, dễ hiểu hoặc không chiều sâu.
    • Ví dụ trong ngữ cảnh học thuật: "Ce concept a été expliqué trivialement, sans entrer dans les détails." (Khái niệm này đã được giải thích một cách tầm thường, không đi vào chi tiết.)
  4. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "trivialement" cũng có thể mang nghĩa là "một cách bình thường" không có ý châm biếm hay chỉ trích.
    • Ví dụ: "Il a simplement dit, trivialement, que tout allait bien." (Anh ấy chỉ nói, một cách bình thường, rằng mọi thứ đều ổn.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Banalement": cũng có nghĩamột cách tầm thường, nhạt nhẽo.
    • "Simplicité": chỉ sự đơn giản, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "trivialement".
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • Không nhiều idioms cụ thể với từ "trivialement", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "dire les choses trivialement" (nói một cách tầm thường) để chỉ việc không làm nổi bật ý tưởng hay thông điệp.
Ví dụ nâng cao:
  • Trong một bài báo khoa học, có thể nói: "Trivialement, les résultats montrent une corrélation, mais une analyse plus poussée est nécessaire." (Một cách tầm thường, kết quả cho thấy có một sự tương quan, nhưng cần thêm phân tích sâu hơn.)
Kết luận:

"Trivialement" là một từ hữu ích để mô tả cách diễn đạt một cách tầm thường, đơn giản, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

phó từ
  1. tục tĩu
    • S'exprimer trivialement
      nói năng tục tĩu
  2. (từ , nghĩa ) tầm thường, sáo

Comments and discussion on the word "trivialement"