Từ "triturateur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy nghiền" hoặc "máy xay". Từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc máy móc có chức năng nghiền nát hoặc xay nhỏ các vật liệu, thường là thực phẩm hoặc chất liệu khác.
Dans la cuisine, j'utilise un triturateur pour faire des smoothies.
(Trong bếp, tôi sử dụng một máy xay để làm sinh tố.)
Le triturateur de déchets est très pratique pour réduire les ordures.
(Máy nghiền rác rất tiện lợi để giảm thiểu rác thải.)
Les triturateurs à vieux papiers sont utilisés dans les imprimeries pour recycler le papier.
(Máy nghiền giấy cũ được sử dụng trong các nhà in để tái chế giấy.)
Khi sử dụng từ "triturateur", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để chọn từ thích hợp, vì nó có thể chỉ đến nhiều loại máy khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.