Characters remaining: 500/500
Translation

triturateur

Academic
Friendly

Từ "triturateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy nghiền" hoặc "máy xay". Từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc máy móc chức năng nghiền nát hoặc xay nhỏ các vật liệu, thườngthực phẩm hoặc chất liệu khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Triturateur: máy nghiền, máy xay. Từ này có thể dùng để chỉ nhiều loại máy khác nhau, từ máy xay thực phẩm trong bếp cho đến máy nghiền công nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la cuisine, j'utilise un triturateur pour faire des smoothies.
    (Trong bếp, tôi sử dụng một máy xay để làm sinh tố.)

  2. Le triturateur de déchets est très pratique pour réduire les ordures.
    (Máy nghiền rác rất tiện lợi để giảm thiểu rác thải.)

  3. Les triturateurs à vieux papiers sont utilisés dans les imprimeries pour recycler le papier.
    (Máy nghiền giấy được sử dụng trong các nhà in để tái chế giấy.)

Biến thể của từ:
  • Triturateur à vieux papiers: máy nghiền giấy .
  • Triturateur de déchets: máy nghiền rác.
  • Triturateur de viande: máy xay thịt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mixeur: máy xay (thường dùng để chỉ máy xay sinh tố).
  • Broyeur: máy nghiền (có thể dùng cho nhiều loại vật liệu hơn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, từ "triturateur" có thể được sử dụng để mô tả các máy móc lớn hơn, như "triturateur industriel" (máy nghiền công nghiệp), thường dùng trong các nhà máy chế biến hoặc tái chế.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật sử dụng từ "triturateur", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm như "utiliser un triturateur" (sử dụng máy nghiền) hoặc "entretenir un triturateur" (bảo trì máy nghiền).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "triturateur", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để chọn từ thích hợp, có thể chỉ đến nhiều loại máy khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.

danh từ giống đực
  1. máy nghiền
    • TRiturateur à vieux papiers
      máy nghiền giấy

Comments and discussion on the word "triturateur"