Characters remaining: 500/500
Translation

triturant

Academic
Friendly

Từ "triturant" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "triturer," có nghĩanghiền, xay, hoặc nghiền nát. "Triturant" là dạng hiện tại phân từ (participe présent) của động từ này có thể được sử dụng như một tính từ.

Giải thích:
  • Tính từ: "triturant" thường được dùng để mô tả một thứ đó khả năng nghiền nát hoặc xay nhỏ. Trong ngữ cảnh giải phẫu, thường được dùng để chỉ mặt của răng chức năng nghiền thức ăn, như trong cụm từ "face triturante" (mặt nghiền).
  • Ví dụ:

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ:

    • "triturer" (động từ) – nghĩanghiền, xay.
    • "trituré" (quá khứ phân từ) – đã bị nghiền.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "triturant" có thể được dùng để mô tả các thiết bị hoặc quá trình nghiền nát nguyên liệu trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "broyeur" (máy nghiền) – chỉ thiết bị dùng để nghiền.
    • "moudre" (xay) – dùng để chỉ hành động xay nhỏ, thường dùng trong bối cảnh xay bột hoặc phê.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "pulvériser" (nghiền thành bột) – có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào việc nghiền thành bột mịn.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "triturant," nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc nghiền nát trong ngữ cảnh khác nhau, ví dụ: - "Mettre en pièces" ( nát) – có thể được dùng để chỉ hành động làm hỏng hoặc nghiền nát một thứ đó.

Kết luận:

Từ "triturant" là một từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu hay kỹ thuật. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể ngữ cảnh sử dụng khác nhau để có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp.

tính từ
  1. (Face triturante) (giải phẫu) học mặt nghiền (của răng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "triturant"