Characters remaining: 500/500
Translation

triton

/'traitn/
Academic
Friendly

Từ "triton" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau, dưới đâygiải thích chi tiết cho từ này:

Ví dụ sử dụng:
  • Trong động vật học:

    • "Le triton est un animal amphibie qui vit dans les étangs." (Sa giôngmột loài động vật lưỡng cư sống trong các đầm lầy.)
  • Trong thần thoại:

    • "Dans la mythologie, Triton est souvent représenté avec une conque." (Trong thần thoại, thần Triton thường được miêu tả với một chiếc vỏ sò.)
  • Trong âm nhạc:

    • "Le triton est considéré comme un intervalle instable." (Triton được coi là một khoảng cách âm nhạc không ổn định.)
  • Trong vật:

    • "Le triton est utilisé dans certaines recherches nucléaires." (Triton được sử dụng trong một số nghiên cứu hạt nhân.)
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Tritons: Đâydạng số nhiều của "triton", có thể dùng để chỉ nhiều loài sa giông hoặc nhiều thần đuôi trong thần thoại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amphibien: (Lưỡng cư) có thể được dùng để chỉ các loài động vật như triton trong động vật học.
  • Nymphe: (Nàng tiên) trong thần thoại, có thể liên quan đến các câu chuyện về Triton.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "triton" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến âm nhạc hoặc thần thoại trong các ngữ cảnh văn học.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) ốc tù và{{triton}}
  2. (động vật học) sa giông{{tritons}}
  3. (triton) (thần thoại, thần học) thần đuôi
  4. (âm nhạc) quãng ba cung
  5. (vậthọc) triton (nhân nguyên tử triti)

Similar Spellings

Words Mentioning "triton"

Comments and discussion on the word "triton"