Characters remaining: 500/500
Translation

trisyllabique

Academic
Friendly

Từ "trisyllabique" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả một từ hoặc âm tiết ba âm tiết. Từ này được cấu thành từ hai phần: "tri-" có nghĩa là "ba" "syllabique" có nghĩa là "âm tiết".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Trisyllabique" dùng để chỉ những từ ba âm tiết. Ví dụ như từ "famille" (gia đình) hoặc "éléphant" (con voi).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le mot 'éléphant' est trisyllabique." (Từ 'éléphant' là một từ ba âm tiết.)
    • Câu nâng cao: "Dans la poésie, les mots trisyllabiques peuvent créer un rythme particulier." (Trong thơ ca, những từ trisyllabiques có thể tạo ra một nhịp điệu đặc biệt.)
  3. Cách sử dụng biến thể:

    • Từ này chỉ có một dạng chính là "trisyllabique". Tuy nhiên, có thể gặp các biến thể liên quan đến số âm tiết khác như:
  4. Từ đồng nghĩa gần giống:

    • Từ đồng nghĩa với "trisyllabique" có thể là "triple-syllabe", tuy nhiên "trisyllabique" là từ thông dụng hơn trong ngữ cảnh học thuật.
    • Một số từ gần giống khác có thể là:
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Trong tiếng Pháp không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "trisyllabique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến âm tiết trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc thơ ca.
Kết luận:

Từ "trisyllabique" là một khái niệm quan trọng trong việc nghiên cứu ngôn ngữ âm tiết. Hiểu về sẽ giúp bạn phân tích cấu trúc của từ vựng trong tiếng Pháp tốt hơn.

tính từ
  1. như trisyllabe

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trisyllabique"