Characters remaining: 500/500
Translation

triquet

Academic
Friendly

Từ "triquet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng để chỉ một loại gậy chơi bóng quần (tennis). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ, biến thể các từ gần gũi khác.

Định nghĩa:
  • Triquet (danh từ giống đực): Là một loại gậy dài mảnh thường được sử dụng trong môn thể thao bóng quần (tennis). giúp người chơi kiểm soát điều khiển bóng trong suốt trận đấu.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: Il a acheté un nouveau triquet pour améliorer son jeu de tennis. (Anh ấy đã mua một cây gậy mới để cải thiện trò chơi tennis của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: Les joueurs professionnels utilisent souvent des triquets en carbone pour plus de légèreté et de puissance. (Các vận động viên chuyên nghiệp thường sử dụng gậy làm từ carbon để giảm trọng lượng tăng sức mạnh.)
Biến thể của từ "triquet":
  • "Triquet" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh thể thao, có thể các từ mô tả khác như:
    • Raquette: Gậy chơi quần vợt (được sử dụng trong tennis).
    • Bâton: Gậy nói chung, có thể được sử dụng trong nhiều loại thể thao khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raquette: Như đã đề cập, là từ chỉ gậy trong môn tennis hoặc quần vợt.
  • Bâton: Một từ chung để chỉ gậy hoặc thanh dài.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Être dans le même bateau": Thành ngữ này có nghĩa là "cùng một hoàn cảnh", không liên quan trực tiếp đến từ "triquet", nhưng có thể sử dụng trong các cuộc thảo luận thể thao để chỉ những người cùng chơi trong một đội.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "triquet", bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực thể thao không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
danh từ giống đực
  1. thang đôi
  2. gậy chơi bóng quần

Words Containing "triquet"

Comments and discussion on the word "triquet"