Characters remaining: 500/500
Translation

tripale

Academic
Friendly

Từ "tripale" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " ba cánh" hoặc " ba cánh hélice". Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại máy bay hoặc các thiết bị cấu trúc ba cánh, như cánh quạt của một số máy bay hoặc thiết bị bay.

Cách Sử Dụng Từ "tripale"
  1. Mô tả cấu trúc:

    • Ví dụ: Un hélicoptère tripale (Một chiếc trực thăng ba cánh).
    • Trong câu này, "tripale" được dùng để chỉ số lượng cánh của chiếc trực thăng.
  2. Ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Từ này thường được dùng trong lĩnh vực hàng không kỹ thuật, khi nói về các thiết bị bay.
    • Ví dụ: Les avions à hélices tripales sont moins courants. (Máy bay cánh quạt ba cánh ít phổ biến hơn).
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: "bipale" ( hai cánh) "quadri-pale" ( bốn cánh).
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "tripale", nhưng "hélice" (cánh quạt) là một từ liên quan.
Các Cụm Từ Thành Ngữ

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "tripale". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến hàng không hoặc kỹ thuật bay.

Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "tripale", bạn cần chú ý rằng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chứ không phải trong các tình huống hàng ngày.
  • Từ này thường không nhiều biến thể trong cách sử dụng, chủ yếu miêu tả một đặc điểm cụ thể của thiết bị bay.
Tóm Tắt
  • Từ: tripale
  • Loại từ: Tính từ
  • Nghĩa: ba cánh, thường dùng để mô tả máy bay hoặc thiết bị bay.
  • Ví dụ sử dụng: Un hélicoptère tripale, Les avions à hélices tripales sont moins courants.
  • Từ gần giống: bipale, quadri-pale.
tính từ
  1. () ba cánh
    • Hélice tripale
      cánh quạt ba cánh (máy bay)

Comments and discussion on the word "tripale"