Characters remaining: 500/500
Translation

trimensual

/trai'mensjuəl/ Cách viết khác : (trimestrial) /trai'mestriəl/
Academic
Friendly

Từ "trimensual" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "ba tháng một lần". Từ này thường được sử dụng để chỉ tần suất xảy ra của một sự kiện hay hoạt động nào đó trong khoảng thời gian ba tháng.

dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • The company holds trimensual meetings to discuss the progress of projects. (Công ty tổ chức các cuộc họp ba tháng một lần để thảo luận về tiến độ của các dự án.)
  2. Advanced Usage:

    • The trimensual report provides an overview of the financial status and projections for the upcoming quarter. (Báo cáo ba tháng một lần cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính các dự đoán cho quý tiếp theo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Monthly: hàng tháng (1 lần mỗi tháng)
  • Bimonthly: có thể hiểu hai tháng một lần (có thể gây nhầm lẫn cũng có nghĩa hai lần một tháng)
  • Quarterly: hàng quý (mỗi ba tháng một lần, giống như trimensual nhưng thường dùng hơn)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Triannual: có nghĩa mỗi năm ba lần, nhưng không giống như trimensual trimensual chỉ đề cập đến mỗi ba tháng.
  • Quarterly: câu này thường được sử dụng thay thế cho trimensual trong các ngữ cảnh tài chính kinh doanh.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "trimensual", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, chẳng hạn như: - "Every three months" (mỗi ba tháng) - "On a quarterly basis" (trên cơ sở hàng quý)

Kết luận:

"Trimensual" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về các sự kiện xảy ra mỗi ba tháng một lần.

tính từ
  1. ba tháng một

Comments and discussion on the word "trimensual"