Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tricentenaire
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (được) ba trăm năm
danh từ giống đực
  • kỷ niệm ba trăm năm
    • Célébrer le tricentenaire d'un poète
      tổ chức kỷ niệm ba trăm năm một nhà thơ
Comments and discussion on the word "tricentenaire"