Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trapèze
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hình thang
    • Trapèze isocèle
      hình thang cân
    • Trapèze rectangle
      hình thang vuông
  • (giải phẫu) cơ thang
  • (thể dục thể thao) đu xà treo
    • Trapèze volant
      trò đu bay (ở rạp xiếc)
Related search result for "trapèze"
Comments and discussion on the word "trapèze"