Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
transpicuous
/træns'pikjuəs/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) transparent)
  • trong suốt
  • trong trẻo, trong sạch
  • (văn học) trong sáng
    • a transpicuous style
      lối hành văn trong sáng
Comments and discussion on the word "transpicuous"