Characters remaining: 500/500
Translation

transparaître

Academic
Friendly

Từ "transparaître" trong tiếng Phápmột động từ nội động, có nghĩa là "hiện ra" hoặc " ra", thường được dùng để diễn tả một điều đó không hoàn toàn rõ ràng nhưng lại có thể được nhìn thấy hoặc cảm nhận được qua một lớp che phủ nào đó.

Định nghĩa
  • Transparaître: Hiện ra, ra, có thể nhìn thấy được qua một lớp vật chất khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của một cái gì đó một cách mơ hồ.
Ví dụ sử dụng
  1. La lune transparaît derrière la brume.

    • Mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù.
  2. Le jour transparaît à travers les rideaux.

    • Ánh ban ngày ra từ sau màn cửa.
  3. Son sourire transparaît de sa joie intérieure.

    • Nụ cười của ấy hiện ra từ niềm vui bên trong.
Cách sử dụng nâng cao
  1. Laisser transparaître ses intentions.

    • Để lộ ý đồ ra. Câu này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó vô tình thể hiện suy nghĩ hay kế hoạch của mình.
  2. Ses émotions transparaissent à travers ses paroles.

    • Cảm xúc của anh ấy hiện ra qua lời nói của mình.
Các biến thể cách sử dụng
  • Transparence (danh từ): Sự trong suốt, sự minh bạch. Ví dụ: "La transparence est essentielle dans une relation." (Sự minh bạchđiều thiết yếu trong một mối quan hệ).
  • Transparant (tính từ): Trong suốt. Ví dụ: "Ce papier est transparent." (Giấy nàytrong suốt).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Apparaître: Xuất hiện, hiện ra.
  • Révéler: Tiết lộ, làm lộ ra.
  • Se manifester: Hiện hữu, thể hiện.
Idioms cụm động từ
  • Laisser entrevoir: Để cho thấy, để lộ ra một phần nào đó. Ví dụ: "Il a laissé entrevoir ses véritables intentions." (Anh ấy đã để lộ ra ý định thật sự của mình).
  • Faire transparaître: Khiến cho điều đó hiện ra, làm cho điều đó trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ: "Elle a réussi à faire transparaître ses émotions." ( ấy đã thành công trong việc khiến cho cảm xúc của mình trở nên rõ ràng).
Chú ý
  • Transparaître thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả cảm xúc, trong khi các từ như apparaître lại có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến hơn về sự xuất hiện.
nội động từ
  1. hiện xuyên qua, qua
    • La lune transparaît derrière la brume
      mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù
    • Le jour transparaît à travers les rideaux
      ánh ban ngày qua màn cửa
  2. lộ ra
    • Laisser transparaître ses intentions
      để lộ ý đồ ra

Comments and discussion on the word "transparaître"