Từ "transparaître" trong tiếng Pháp là một động từ nội động, có nghĩa là "hiện ra" hoặc "ló ra", thường được dùng để diễn tả một điều gì đó không hoàn toàn rõ ràng nhưng lại có thể được nhìn thấy hoặc cảm nhận được qua một lớp che phủ nào đó.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
La lune transparaît derrière la brume.
Le jour transparaît à travers les rideaux.
Son sourire transparaît de sa joie intérieure.
Cách sử dụng nâng cao
Laisser transparaître ses intentions.
Ses émotions transparaissent à travers ses paroles.
Các biến thể và cách sử dụng
Transparence (danh từ): Sự trong suốt, sự minh bạch. Ví dụ: "La transparence est essentielle dans une relation." (Sự minh bạch là điều thiết yếu trong một mối quan hệ).
Transparant (tính từ): Trong suốt. Ví dụ: "Ce papier est transparent." (Giấy này là trong suốt).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Apparaître: Xuất hiện, hiện ra.
Révéler: Tiết lộ, làm lộ ra.
Se manifester: Hiện hữu, thể hiện.
Idioms và cụm động từ
Laisser entrevoir: Để cho thấy, để lộ ra một phần nào đó. Ví dụ: "Il a laissé entrevoir ses véritables intentions." (Anh ấy đã để lộ ra ý định thật sự của mình).
Faire transparaître: Khiến cho điều gì đó hiện ra, làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn. Ví dụ: "Elle a réussi à faire transparaître ses émotions." (Cô ấy đã thành công trong việc khiến cho cảm xúc của mình trở nên rõ ràng).
Chú ý