Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
transmigrant
/trænzmigrənt/
Jump to user comments
tính từ
  • di cư; di trú tạm thời
danh từ
  • người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)
Comments and discussion on the word "transmigrant"