Characters remaining: 500/500
Translation

transgresseur

Academic
Friendly

Từ "transgresseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người vi phạm" hoặc "người không tuân thủ". Từ này được hình thành từ động từ "transgresser", có nghĩa là "vi phạm" hay "xâm phạm". Cách dùng phổ biến nhất của từ nàytrong ngữ cảnh pháp lý, để chỉ những người không tuân thủ luật lệ hoặc quy định nào đó.

Định nghĩa:
  • Transgresseur: Danh từ giống đực, chỉ người vi phạm, người không tuân thủ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Transgresseur de la loi: Người vi phạm luật pháp.

    • Exemple: "Il a été arrêté en tant que transgresseur de la loi." (Anh ta đã bị bắt vi phạm luật pháp.)
  2. Transgresseur des règles: Người vi phạm các quy tắc.

    • Exemple: "Le transgresseur des règles de sécurité a été sanctionné." (Người vi phạm các quy tắc an toàn đã bị xử phạt.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Transgresser: Động từ tương ứng, có nghĩa là "vi phạm" hoặc "xâm phạm".

    • Exemple: "Il a transgressé les règles." (Anh ta đã vi phạm các quy tắc.)
  • Transgression: Danh từ, chỉ hành động vi phạm.

    • Exemple: "La transgression des lois peut entraîner des conséquences graves." (Việc vi phạm luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contrevenant: Cũng chỉ người vi phạm, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

    • Exemple: "Le contrevenant a été jugé." (Người vi phạm đã bị xét xử.)
  • Délinquant: Chỉ người phạm tội, thường dùng trong ngữ cảnh hình sự.

    • Exemple: "Le délinquant a été condamné à une peine de prison." (Người phạm tội đã bị kết án .)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Transgresser la loi: Vi phạm luật.
  • Être en infraction: Ở trong tình trạng vi phạm.
  • Franchir les limites: Vượt qua giới hạn, có thể hiểuvi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh văn chương hoặc phân tích xã hội để chỉ ra những hành vi không tuân thủ không chỉ trong pháp luật mà còn trong các lĩnh vực khác như đạo đức, quy tắc xã hội, hoặc văn hóa.
danh từ giống đực
  1. người vi phạm, người không tuân thủ
    • Transgresseur de la loi
      người vi phạm luật pháp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "transgresseur"