Từ "transcendance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính siêu nghiệm" hoặc "tính siêu việt". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tôn giáo, và nghệ thuật để chỉ những điều vượt ra ngoài giới hạn của kinh nghiệm thông thường, cảm nhận hay hiểu biết của con người.
Định nghĩa:
Transcendance: Tính chất hoặc trạng thái của một cái gì đó vượt lên trên hoặc không bị giới hạn bởi những điều bình thường, vật chất hay cụ thể. Nó liên quan đến các khái niệm như đức tin, tâm linh, và những giá trị cao cả hơn.
Ví dụ sử dụng:
"Dans plusieurs religions, Dieu est perçu comme une réalité de transcendance."
(Trong nhiều tôn giáo, Thiên Chúa được xem là một thực thể có tính siêu việt.)
Các biến thể và từ gần giống:
Transcendant (tính từ): Có nghĩa là "siêu việt", "vượt ra ngoài". Ví dụ: "Un amour transcendant" (Một tình yêu siêu việt).
Transcender (động từ): Nghĩa là "vượt lên", "vượt quá". Ví dụ: "Il faut transcender ses limites." (Cần phải vượt lên trên giới hạn của mình.)
Từ đồng nghĩa:
Élévation: Sự nâng cao, thường dùng để chỉ sự phát triển về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.
Surnaturel: Siêu nhiên, chỉ những điều không nằm trong quy luật tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tôn giáo, bạn có thể gặp các cụm từ như "la transcendance de l'être" (tính siêu việt của tồn tại) hay "la transcendance de l'art" (tính siêu việt của nghệ thuật), để thể hiện những khái niệm sâu sắc hơn về sự tồn tại và ý nghĩa của nghệ thuật.
Idioms và cụm động từ:
Être en quête de transcendance: Tìm kiếm sự siêu việt hay ý nghĩa lớn hơn trong cuộc sống.
Transcender les difficultés: Vượt qua những khó khăn, có thể hiểu là không chỉ vượt qua mà còn phát triển hơn sau khi trải qua thử thách.