Characters remaining: 500/500
Translation

transceiver

/træn'si:və/
Academic
Friendly

Từ "transceiver" một danh từ trong tiếng Anh, được viết tắt từ "transmitter-receiver". Từ này dùng để chỉ một thiết bị khả năng vừa phát (transmit) vừa thu (receive) tín hiệu, thường tín hiệu điện tử, âm thanh, hoặc dữ liệu.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • Transceiver (máy thu phát) thiết bị chức năng vừa truyền tín hiệu đi vừa nhận tín hiệu từ một nguồn khác.
    • dụ: Trong lĩnh vực viễn thông, một bộ đàm (walkie-talkie) thường một transceiver, có thể gửi nhận tín hiệu âm thanh.
  2. Cách sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Transmitter: thiết bị chỉ chức năng phát tín hiệu.
    • Receiver: thiết bị chỉ chức năng nhận tín hiệu.
    • Transmitting: động từ, chỉ hành động truyền tín hiệu.
    • Receiving: động từ, chỉ hành động nhận tín hiệu.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Radio: có thể sử dụng để chỉ thiết bị phát thanh, nhưng không nhất thiết phải chức năng thu.
    • Communicator: thiết bị dùng để giao tiếp nhưng có thể không phải một transceiver.
  5. Cụm từ idioms liên quan:

    • Two-way communication: giao tiếp hai chiều, thường liên quan đến thiết bị như transceiver.
    • Signal strength: độ mạnh của tín hiệu, thường một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng transceiver.
  6. Phrasal verbs:

    • Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "transceiver", nhưng có thể dùng các cụm từ như "set up a transceiver" (thiết lập một máy thu phát) hoặc "tune a transceiver" (điều chỉnh máy thu phát).
Tóm tắt

"Transceiver" một thiết bị quan trọng trong lĩnh vực viễn thông, cho phép cả việc truyền nhận tín hiệu.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của transmitter-receiver) máy thu phát

Comments and discussion on the word "transceiver"