Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transcaspien
Jump to user comments
tính từ
  • ở bên kia biển Ca-xpiên
danh từ giống đực
  • đường sắt bên kia biển Ca-xpiên (nối biển Ca xpiên với Ta sken)
Comments and discussion on the word "transcaspien"