Characters remaining: 500/500
Translation

tranquillisant

Academic
Friendly

Từ "tranquillisant" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "tranquille" (tính từ): bình yên, yên tĩnh.
  • "tranquillité" (danh từ): sự yên tĩnh, sự bình yên.
  • "tranquilliser" (động từ): làm cho yên tâm, làm dịu đi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "calmant" (tính từ): làm dịu, an thần.
    • "apaisant" (tính từ): làm cho bình tĩnh, nhẹ nhàng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "sédatif" (danh từ): thuốc an thần (thường dùng trong ngữ cảnh y học).
    • "relaxant" (tính từ): giúp thư giãn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nói:
    • "Les tranquillisants sont souvent utilisés pour traiter l'anxiété." (Thuốc an thần thường được sử dụng để điều trị lo âu.)
Các thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • "Se tranquilliser" (động từ phản thân): tự làm cho mình bình tĩnh.
    • Ví dụ: "Il faut que tu te tranquillises avant de parler." (Bạn cần phải bình tĩnh trước khi nói chuyện.)
Tóm lại:

"Tranquillisant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong bối cảnh y tế hoặc khi nói về cảm xúc.

tính từ
  1. làm cho yên tâm
    • Nouvelle tranquillisante
      tin làm cho yên tâm
  2. (y học) an thần
    • Médicament tranquillisant
      thuốc an thần
danh từ giống đực
  1. thuốc an thần

Words Mentioning "tranquillisant"

Comments and discussion on the word "tranquillisant"