Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tranquillement
Jump to user comments
phó từ
  • Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh
    • Dormir tranquillement
      ngủ yên
    • Jouer tranquillement
      chơi yên lặng
  • bình thản, bình tâm
    • Répondre tranquillement
      bình thản trả lời
Comments and discussion on the word "tranquillement"