Từ "training-ship" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "tàu huấn luyện". Đây là một danh từ chỉ những con tàu được sử dụng để đào tạo, huấn luyện các nhân viên hàng hải, thủy thủ, hoặc những người trong ngành công nghiệp hàng hải.
Giải thích chi tiết:
Training-ship (tàu huấn luyện): Là loại tàu được thiết kế hoặc cải tạo để phục vụ cho mục đích đào tạo. Các thủy thủ có thể học cách điều khiển tàu, thực hành các kỹ năng hàng hải, và áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Ví dụ sử dụng:
"During their time on the training-ship, the cadets experienced various maritime challenges that prepared them for real-world scenarios." (Trong thời gian trên tàu huấn luyện, các học viên đã trải qua nhiều thử thách hàng hải khác nhau, giúp họ chuẩn bị cho các tình huống thực tế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Training (huấn luyện): Danh từ hoặc động từ chỉ quá trình đào tạo, rèn luyện kỹ năng.
Ship (tàu): Danh từ chỉ phương tiện di chuyển trên biển.
Các từ gần giống:
Cruise ship: Tàu du lịch - khác với tàu huấn luyện, đây là tàu được thiết kế để chở khách du lịch.
Research vessel: Tàu nghiên cứu - tàu được sử dụng cho các mục đích nghiên cứu khoa học trên biển.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Get your sea legs": Cụm từ này nghĩa là làm quen với việc đi tàu, thường được sử dụng khi nói về việc thích nghi với cuộc sống trên biển.
"All hands on deck": Câu này có nghĩa là tất cả mọi người đều cần tham gia vào một nhiệm vụ, có thể được dùng trong ngữ cảnh tàu thuyền khi cần sự hỗ trợ của tất cả thủy thủ.
Kết luận:
"Training-ship" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh hàng hải và đào tạo.