French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- buôn bán bịp bợm
- Il ne cherche qu'à trafiquer
nó chỉ tìm cách buôn bán bịp bợm
- (nghĩa xấu) ăn hối lộ
- trafiquer de ses charmes
buôn son bán phấn, làm đĩ
- trafiquer de son honneur
bán rẻ danh dự
ngoại động từ
- buôn bán (bất chính)
- Trafiquer l'alcool de contrebande
buôn bán rượu lậu
- (thông tục) pha chế bịp bợm, sửa sang bịp bợm
- Trafiquer un vin
pha chế rượu vang bịp bợm
- Voiture dont le moteur a été trafiqué
chiếc xe mà động cơ đã được sửa sang bịp bợm