Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trafiquant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kẻ buôn bán (bất chính), con phe
    • Les trafiquants du marché noir
      những con phe chợ đen
  • (nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...)
Comments and discussion on the word "trafiquant"