Characters remaining: 500/500
Translation

traditionaliste

Academic
Friendly

Từ "traditionaliste" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Traditionaliste (tính từ): có nghĩa là "thuộc về chủ nghĩa truyền thống", chỉ những người hoặc những quan điểm giữ gìn bảo vệ các giá trị, phong tục tập quán, văn hóa cổ truyền.
  • Traditionaliste (danh từ): chỉ những người theo chủ nghĩa truyền thống, tức là những người tôn trọng duy trì các giá trị truyền thống.
Cách sử dụng
  1. Dùng như tính từ:

    • Ví dụ: "Il a une vision traditionaliste de l'éducation." (Anh ấy có một quan điểm truyền thống về giáo dục.)
    • Trong trường hợp này, "traditionaliste" miêu tả quan điểm không thay đổi, giữ gìn phương pháp giáo dục cổ điển.
  2. Dùng như danh từ:

    • Ví dụ: "Les traditionalistes défendent les valeurs anciennes." (Những người theo chủ nghĩa truyền thống bảo vệ các giá trị cổ xưa.)
    • đây, "traditionalistes" chỉ những người cụ thể quan điểm bảo tồn các giá trị văn hóa phong tục.
Các biến thể từ liên quan
  • Tradition: (danh từ) nghĩa là "truyền thống". Ví dụ: "La tradition familiale est très importante." (Truyền thống gia đình rất quan trọng.)
  • Traditionnel: (tính từ) nghĩa là "truyền thống", dùng để mô tả những thứ liên quan đến truyền thống. Ví dụ: "Ce plat est traditionnel." (Món ăn này mang tính truyền thống.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Conservateur: (tính từ) nghĩa là "bảo thủ", có nghĩa tương tự trong việc giữ gìn các giá trị quan điểm truyền thống.
  • Classique: (tính từ) nghĩa là "cổ điển", có thể dùng để chỉ những thứ được coi là mẫu mực trong truyền thống.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "traditionaliste", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être attaché à ses racines: nghĩa là "gắn bó với nguồn cội", thể hiện sự tôn trọng bảo vệ truyền thống. - Faire table rase: nghĩa là "xóa bỏ tất cả", trái ngược với quan điểm của traditionaliste, chỉ sự từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống.

Kết luận

Từ "traditionaliste" có thể sử dụng để chỉ các quan điểm người theo chủ nghĩa bảo tồn văn hóa, phong tục cổ truyền.

tính từ
  1. truyền thống chủ nghĩa
danh từ
  1. người theo chủ nghĩa truyền thống

Words Mentioning "traditionaliste"

Comments and discussion on the word "traditionaliste"