Từ "traditionaliste" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Traditionaliste (tính từ): có nghĩa là "thuộc về chủ nghĩa truyền thống", chỉ những người hoặc những quan điểm giữ gìn và bảo vệ các giá trị, phong tục tập quán, văn hóa cổ truyền.
Traditionaliste (danh từ): chỉ những người theo chủ nghĩa truyền thống, tức là những người tôn trọng và duy trì các giá trị truyền thống.
Cách sử dụng
Ví dụ: "Il a une vision traditionaliste de l'éducation." (Anh ấy có một quan điểm truyền thống về giáo dục.)
Trong trường hợp này, "traditionaliste" miêu tả quan điểm không thay đổi, giữ gìn phương pháp giáo dục cổ điển.
Ví dụ: "Les traditionalistes défendent les valeurs anciennes." (Những người theo chủ nghĩa truyền thống bảo vệ các giá trị cổ xưa.)
Ở đây, "traditionalistes" chỉ những người cụ thể có quan điểm bảo tồn các giá trị văn hóa và phong tục.
Các biến thể và từ liên quan
Tradition: (danh từ) nghĩa là "truyền thống". Ví dụ: "La tradition familiale est très importante." (Truyền thống gia đình rất quan trọng.)
Traditionnel: (tính từ) nghĩa là "truyền thống", dùng để mô tả những thứ liên quan đến truyền thống. Ví dụ: "Ce plat est traditionnel." (Món ăn này mang tính truyền thống.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Conservateur: (tính từ) nghĩa là "bảo thủ", có nghĩa tương tự trong việc giữ gìn các giá trị và quan điểm truyền thống.
Classique: (tính từ) nghĩa là "cổ điển", có thể dùng để chỉ những thứ được coi là mẫu mực trong truyền thống.
Idioms và cụm động từ
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "traditionaliste", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être attaché à ses racines: nghĩa là "gắn bó với nguồn cội", thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ truyền thống. - Faire table rase: nghĩa là "xóa bỏ tất cả", trái ngược với quan điểm của traditionaliste, vì nó chỉ sự từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống.
Kết luận
Từ "traditionaliste" có thể sử dụng để chỉ các quan điểm và người theo chủ nghĩa bảo tồn văn hóa, phong tục cổ truyền.