Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trace element in Vietnamese - English dictionary
dấu
vết
tăm
truy nguyên
tuyệt tích
tung tích
tăm tích
dấu vết
biệt tăm
biệt tích
hằn
âm tín
tô
bóng vía
hoạt chất
hoàn cảnh
yếu tố
đơn chất
ngấn
gây rối
biến
phần tử
bằng