Characters remaining: 500/500
Translation

traînasser

Academic
Friendly

Từ "traînasser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa gốc là "kéo lê" hoặc "đi lang thang". Từ này có thể được sử dụng theo hai cách: như một ngoại động từ một nội động từ.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Ngoại động từ: - Khi dùng "traînasser" như một ngoại động từ, thường chỉ hành động kéo một vật đó theo sau mình không chủ ý, hoặc không sự nỗ lực. Ví dụ: - Traînasser ses chaussures: kéo lê giày. Câu này có thể dùng để nói về việc đi với giày không được buộc chặt, khiến cho chúng kéo lê trên mặt đất. - Traînasser son travail: kéo lê công việc. Nghĩakhông hoàn thành công việc đúng hạn hoặc để công việc kéo dài không cần thiết.

2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "traînasser" có thể diễn tả trạng thái lười biếng, không muốn làm gì cả. Ví dụ:
    • Je traînasse sur le canapé: Tôi đang nằm dài trên ghế sofa. Câu này thể hiện trạng thái thư giãn hoặc không làm gì cả.
3. Các biến thể từ gần giống
  • Traînant: tính từ từ gốc "traînasser", có nghĩakéo lê hoặc không hoạt động. Ví dụ: "un travail traînant" (một công việc kéo dài).
  • Traîne: danh từ có nghĩa là "dấu vết" hoặc "đường đi", chẳng hạn như "la traîne de la robe" (dải váy).
4. Từ đồng nghĩa cách diễn đạt tương tự
  • Flâner: có nghĩađi lang thang một cách thư giãn, không mục đích.
  • Errer: nghĩađi lang thang, nhưng cảm giác lạc lối hơn.
5. Thành ngữ cụm từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "traînasser", bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Traînasser en rond: đi lang thang không mục đích, chỉ quanh quẩn. - Traînasser autour de quelque chose: đi quanh một địa điểm nào đó không quyết định vào trong.

Kết luận

Tóm lại, "traînasser" là một từ linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể diễn tả cả hành động kéo lê vật đó trạng thái đi lang thang không mục đích.

ngoại động từ
  1. kéo lê
    • Traînasser ses chaussures
      kéo lê giày
  2. kéo lê ra
    • Traînasser son travail
      kéo lê công việc ra
nội động từ
  1. đi lang thang, đi vẩn vơ
    • Il traînassait dans la rue
      đi lang thang ngoài phố
  2. kéo (công việc) ra

Comments and discussion on the word "traînasser"