Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
trở ra
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sortir de nouveau; sortir.
  • repartir (pour le nord).
  • như trở lên
    • Một trăm cân trở ra
      plus de cent kilogrammes.
Comments and discussion on the word "trở ra"