Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trần in Vietnamese - French dictionary
ở trần
đèn trần
bóc trần
bụi trần
bể trần
cởi trần
cõi trần
châu trần
cơ trần
giáng trần
hạ trần
hạt trần
hồng trần
lột trần
nhộng trần
phàm trần
phân trần
phất trần
phong trần
tẩy trần
từ trần
tị trần
thoát trần
trần
trần ai
trần đời
trần bì
trần cầu
trần duyên
trần gian
trần giới
trần hủ
trần hoàn
trần lụy
trần liệt
trần mễ
trần phàm
trần tình
trần tục
trần thiết
trần thuật
trần thuyết
trần trụi
trần truồng
tuyệt trần
vạch trần
vạch trần
xoay trần