Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trần tục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Trần phàm. Nói sự thường tình, không thanh nhã của cuộc đời.
Related search result for "trần tục"
Comments and discussion on the word "trần tục"