Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trạm biến thế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last
xúc giác
nhiều
ít nhất
dự án
cốt nhục tử sinh
tên cúng cơm
phản lực
lém
phản
lạ lùng
dầu
nghĩa
gáy
mật
phản chiếu
chạy
trăng
Lưu Côn, Tổ Địch
khẩn cấp
biểu hiện
Cao Thắng
thuyết minh
Liễu Nghị
xốc
Tân Phong
vinh quang
danh dự
thuần dưỡng
thể nghiệm
lên khuôn
thẳng
trung
lãng mạn
linh thiêng
nói sõi
ngoa
ranh
lề
ngả
thăng
vị
ghép
lăng
sự nghiệp
rông
gai góc
văn đàn
giấy vệ sinh
chít
kháng chiến
kèm
ngẩn
chuột
Cửu đỉnh
vẽ
vận
sứt
đào
mực
tiện
chui
lõi
Tiều phu núi Na
trùng
vô sản
chạm
đay
bấp bênh
tùm hum
truy hoan
rực
nhau nhảu
nhập nhoạng
Thích Ca Mâu Ni
Bắc Kạn
xung phong
cao kiến
khoa học
ri
bìa
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last