Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trước kia
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời gian đã qua so với hiện tại: Trước kia, công nhân bị bọn chủ bóc lột.
Comments and discussion on the word "trước kia"