Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tròn in Vietnamese - French dictionary
đỉnh tròn
đường tròn
bàn tròn
bó tròn
bóng tròn
gỗ tròn
giun tròn
hình tròn
khoanh tròn
làm tròn
lưng tròng
tròn
tròn bóng
tròn trĩnh
tròn trặn
tròn trịa
tròn trõn
tròn vo
tròn xoay
tròn xoe
tròng
tròng đen
tròng lọng
tròng tên
tròng trành
tròng trắng
tròng trọc
trói tròn
vào tròng
vòng tròn
vẹn tròn
vuông tròn
xếp bằng tròn