Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trám miệng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đưa bằng của đút lót vào thế không nói năng được như quyền hành của mình cho phép: Hối lộ để trám miệng bọn quan lại.
Comments and discussion on the word "trám miệng"