Characters remaining: 500/500
Translation

toxine

Academic
Friendly

Từ "toxine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "độc tố" trong tiếng Việt. Độc tốcác chất khi vào cơ thể có thể gây hại cho sức khỏe, thường được sản xuất bởi các vi sinh vật, thực vật hoặc động vật.

Định nghĩa các dạng sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Toxine (danh từ giống cái): chất độc do cơ thể sống (như vi khuẩn, nấm, thực vật) sản xuất ra, gây hại cho sức khỏe con người động vật.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Phân biệt các biến thể
  • Toxique: tính từ, có nghĩa là "độc hại".

    • Ví dụ: Cette substance est toxique pour l'homme. (Chất nàyđộc hại cho con người.)
  • Intoxication: danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ngộ độc".

    • Ví dụ: L'intoxication alimentaire est souvent causée par des toxines. (Ngộ độc thực phẩm thường do độc tố gây ra.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Venin: thường chỉ chất độc trong cơ thể động vật (như rắn, nhện).

    • Ví dụ: Le venin de ce serpent est mortel. (Độc tố của con rắn nàychết người.)
  • Poison: từ này có nghĩa là "thuốc độc" thường được dùng để chỉ các chất độc hại hơn.

    • Ví dụ: Ce poison est utilisé pour tuer les rats. (Chất độc này được sử dụng để giết chuột.)
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại không cụm động từ hay idioms cụ thể nào liên quan đến từ "toxine", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:

Tóm lại

Từ "toxine" rất quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, giúp chúng ta hiểu hơn về các chất độc hại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. độc tố toxin

Similar Spellings

Words Mentioning "toxine"

Comments and discussion on the word "toxine"