Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tout-venant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành mỏ) than tạp, quặng tạp (chưa lựa chọn)
  • (nghĩa rộng) đồ tạp nhạp
Related search result for "tout-venant"
Comments and discussion on the word "tout-venant"