Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tout-petit in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
vuông vức
khẽ khàng
lúc nãy
luôn miệng
hoàn toàn
tưởng bở
ton hót
chữa chạy
lóc cóc
kiệt quệ
sẵn lòng
tâm phục
đặc sệt
đỏ ửng
như in
quan chiêm
gần đây
khẳm
trước tiên
quanh năm
đơn thuần
ngợp
hết trụi
tân kì
hổi
đen kịt
gần gặn
đâu có
dĩ thượng
ướt đầm
loe loét
há dễ
cổ kim
không đâu
mới nguyên
dầm dề
khác gì
trẻ măng
rữa nát
đằng
hết sức
đụp
hậu đậu
chí công
bua
tàn hại
hỏn
thoạt tiên
lí nhí
thằng
xép
lọi
sống sượng
thông giám
toanh tout
vừa nãy
nhất tâm
toàn trí
khô
ở lại
vất vơ
cụp tai
nhĩ mục
sát nách
gần kề
kịt
sơ suất
tươi tỉnh
bời
bội số
nó
ít nhất
khắp
cũng cứ
toàn quân
đâu nào
đâu
nuốt sống
ngõi
ù cạc
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last