Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tous in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
mọi
nhất loạt
rặt
nhất tề
toàn diện
thảy
khắp nơi
xa gần
tất cả
những ai
tứ bề
phổ độ
trụm
thông thống
năm một
nong nả
vạn vật
vạn vật
trên dưới
loạn xạ
bủa
răm rắp
vành
vành
nào
tuốt
toe toét
mình
quốc ca
hết thảy
đón đưa
ngày ngày
dốc sức
cố sức
cặn kẽ
trống gió
bốn bề
đẫy sắc
tống cổ
móc máy
suốt lượt
hơn cả
nơi nơi
xông xổng
gắng gỏi
tất thảy
tứ tán
đủ nơi
khua khuắng
ma xó
hết sức
hồn phách
thông giám
song toàn
phụ mẫu
hôm nào
cơm bữa
phương cách
ngàn
hằng
tháng tháng
toàn thị
tung hê
lên bộ
kêu cầu
dốc
nhàn cư
xoá bỏ
tận hiếu
tất bật
xó xỉnh
gianh
ngày nay
vơ vét
vung vãi
ngọn nguồn
tẩy trừ
năm năm
trừ khi
tóc tơ
First
< Previous
1
2
Next >
Last