Characters remaining: 500/500
Translation

touchstone

/'tʌtʃstoun/
Academic
Friendly

Từ "touchstone" trong tiếng Anh có nghĩa "đá thử vàng", chỉ một vật liệu được dùng để kiểm tra chất lượng của vàng hoặc bạc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này còn mang ý nghĩa một tiêu chuẩn hoặc điểm tham chiếu để đánh giá hoặc so sánh một điều đó.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa gốc: "Touchstone" một loại đá được sử dụng để xác định độ tinh khiết của kim loại quý, đặc biệt vàng.
  2. Nghĩa mở rộng: Trong ngữ cảnh này, "touchstone" ám chỉ một tiêu chuẩn hoặc công cụ để đánh giá chất lượng, giá trị hoặc hiệu suất của một ý tưởng, sản phẩm hay thậm chí một con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist's latest work became a touchstone for modern art." (Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ trở thành tiêu chuẩn cho nghệ thuật hiện đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the realm of literature, Shakespeare's plays serve as a touchstone for evaluating the depth of character development." (Trong lĩnh vực văn học, các vở kịch của Shakespeare tiêu chuẩn để đánh giá độ sâu của sự phát triển nhân vật.)
Các biến thể của từ:
  • Touchstone (danh từ): Tiêu chuẩn, chuẩn mực.
  • Touchstone (động từ): Không phổ biến nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh "to touchstone" nghĩa đánh giá theo tiêu chuẩn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Standard: Tiêu chuẩn.
  • Benchmark: Điểm chuẩn, chuẩn mực để so sánh.
  • Criterion: Tiêu chí, tiêu chuẩn đánh giá.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Set the standard": Đặt ra tiêu chuẩn.
  • "Raise the bar": Nâng cao tiêu chuẩn.
Lưu ý:
  • "Touchstone" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học, chất lượng sản phẩm.
  • Trong khi từ "standard" có thể ám chỉ đến bất kỳ loại tiêu chuẩn nào, "touchstone" thường mang tính chất cụ thể hơn, chỉ một tiêu chuẩn nổi bật hoặc ảnh hưởng lớn.
danh từ
  1. đá thử vàng
  2. tiêu chuẩn

Words Mentioning "touchstone"

Comments and discussion on the word "touchstone"