Characters remaining: 500/500
Translation

tomato

/tə'mɑ:tou/
Academic
Friendly

Từ "tomato" trong tiếng Anh có nghĩa "cà chua". Đây một danh từ khi ở dạng số nhiều, chúng ta sử dụng "tomatoes". Cà chua loại quả thường được sử dụng trong ẩm thực nhiều công dụng khác nhau. Dưới đây một số thông tin chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Tomato" chỉ về một loại quả ăn được, thường màu đỏ hoặc vàng, vị chua ngọt thường được sử dụng trong nhiều món ăn.
  2. Biến thể:
    • Số nhiều: "Tomatoes" (cà chua).
    • Cách sử dụng khác: "Tomato sauce" (nước xốt cà chua) - nước sốt được làm từ cà chua, thường dùng trong các món ăn như pizza, spaghetti.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I like to eat tomatoes in my salad." (Tôi thích ăn cà chua trong salad của mình.)
    • "She made a delicious tomato sauce for the pasta." ( ấy đã làm một loại nước xốt cà chua ngon cho ống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The fresh tomatoes from the farmer's market are much tastier than the ones from the supermarket." (Cà chua tươi từ chợ nông sản thì ngon hơn nhiều so với cà chuasiêu thị.)
    • "Adding tomatoes to your diet can provide essential vitamins and antioxidants." (Thêm cà chua vào chế độ ăn uống của bạn có thể cung cấp vitamin chất chống oxy hóa cần thiết.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bell pepper (ớt chuông): Mặc dù không phải cùng loại, nhưng cũng một loại rau quả thường được dùng trong salad.
  • Cucumber (dưa chuột): Một loại rau quả khác thường được dùng trong món salad cùng với cà chua.
Thành ngữ cụm động từ liên quan

Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "tomato", nhưng một số cụm từ thú vị: - "You say tomato, I say to-mah-to": Câu này thường được dùng để chỉ sự khác biệt trong cách phát âm hoặc cách nhìn nhận vấn đề.

danh từ, số nhiều tomatoes
  1. (thực vật học) cây cà chua
  2. quả cà chua
    • tomato sause
      nước xốt cà chua

Comments and discussion on the word "tomato"