Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tomahawk
/'tɔməhɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • cái rìu (của người da đỏ)
IDIOMS
  • to bury the tomahawk
    • giảng hoà, thôi đánh nhau
ngoại động từ
  • đánh bằng rìu; giết bằng rìu
  • (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt
Comments and discussion on the word "tomahawk"