Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
today
/tə'dei/
Jump to user comments
Noun
  • hôm nay
    • today's newspaper
      báo hôm nay
    • from today
      từ hôm nay, từ rày, từ nay
  • bây giờ, ngày nay, thời nay
    • the writers of today
      những nhà văn ngày nay
Related search result for "today"
Comments and discussion on the word "today"