Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "tiếp"
chuyển tiếp
gián tiếp
giao tiếp
kế tiếp
liên tiếp
nghênh tiếp
nối tiếp
nội tiếp
đón tiếp
tiếp đãi
tiếp cận
tiếp chuyện
tiếp giáp
tiếp kiến
tiếp nhận
tiếp nối
tiếp đón
tiếp quản
tiếp tân
tiếp theo
tiếp thu
tiếp tục
tiếp viện
trực tiếp