Characters remaining: 500/500
Translation

tiède

Academic
Friendly

Từ "tiède" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "ấm", "ấm áp". Từ này thường được dùng để mô tả nhiệt độ của nước, không khí hoặc một tình huống nào đó không quá nóng cũng không quá lạnh.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ (adjectif): "tiède" được sử dụng để mô tả nhiệt độ của một vật thể, thườngnước hoặc không khí.

    • Ví dụ:
  • Nghĩa bóng: "tiède" cũng có thể được dùng để chỉ sự hững hờ, lạnh nhạt trong cảm xúc hoặc thái độ.

    • Ví dụ:
2. Phó từ (adverbe)
  • Phó từ (adverbe): "tiède" cũng có thể được sử dụng như một phó từ để mô tả hành động.
    • Ví dụ:
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • chaud (nóng): Trái ngược với "tiède", "chaud" thường chỉ mức độ nóng cao hơn.
    • froid (lạnh): Cũng trái ngược với "tiède", chỉ mức độ lạnh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • tempéré: Cũng có nghĩa là "ấm áp", thường được dùng để miêu tả khí hậu hay điều kiện thời tiết.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi mô tả một tình huống tâm lý, bạn có thể dùng "tiède" để chỉ những cảm xúc không rõ ràng.
    • Ví dụ:
5. Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "tiède" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ thú vị.
    • Ví dụ:
Tóm lại

"Tiède" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả nhiệt độ cảm xúc. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong các tình huống phức tạp hơn.

tính từ
  1. ấm, ấm áp
    • Eau tiède
      nước ấm
    • Climat tiède
      khí hậu ấm áp
  2. (nghĩa bóng) hững hờ, lạnh nhạt
    • Un ami tiède
      một người bạn hững hờ
phó từ
  1. ấm
    • Boire tiède
      uống thức uống ấm

Comments and discussion on the word "tiède"