Characters remaining: 500/500
Translation

tire-jus

Academic
Friendly

Từ "tire-jus" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nghĩa của từ này không giống như cách hiểu đơn giản là "khăn tay". Thực chất, "tire-jus" có nghĩa là "máy vắt nước trái cây" hay "máy ép trái cây". Đâymột dụng cụ thường được dùng trong nhà bếp để ép nước từ các loại trái cây như cam, chanh, táo, nhiều loại trái cây khác.

Giải thích chi tiết:
  • Giống đực: "tire-jus" là danh từ giống đực, vì vậy khi dùng với các từ đi kèm, bạn cần sử dụng các mạo từ tính từ phù hợp (ví dụ: "un tire-jus" - một máy ép trái cây).
  • Biến thể cách sử dụng:
    • Có thể gặp các biến thể như "extracteur de jus" (máy ép nước) để chỉ những loại máy hiện đại hơn, thường nhiều chức năng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un tire-jus pour faire du jus d'orange."
    • (Tôi đã mua một máy ép trái cây để làm nước cam.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Avec ce tire-jus, je peux préparer des jus frais chaque matin."
    • (Với chiếc máy ép trái cây này, tôi có thể chuẩn bị nước trái cây tươi mỗi sáng.)
Từ đồng nghĩa:
  • "extracteur de jus" - máy ép nước.
  • "pressoir" - cũng có thể chỉ đến máy ép, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh sản xuất rượu hoặc nước trái cây quy mô lớn.
Các từ gần giống:
  • "jus" (nước trái cây) - là từ gốc từ "tire-jus" liên quan đến sản phẩm cuối cùng.
  • "tire-lait" - là một dụng cụ dùng để hút sữa ( cách dùng tương tự nhưng cho sữa thay vì nước trái cây).
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sức khỏe hoặc chế độ ăn uống, bạn có thể nói:
    • "Utiliser un tire-jus permet d'obtenir des jus riches en vitamines."
    • (Sử dụng máy ép trái cây cho phép được nước trái cây giàu vitamin.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "tire-jus", nhưng bạnthể kết hợp với một số cụm từ khác để làm phong phú thêm cách diễn đạt: - "Faire le plein de vitamines" (nạp vitamin) khi nói về lợi ích của nước trái cây tươi.

danh từ giống đực không đổi
  1. (thông tục) khăn tay

Comments and discussion on the word "tire-jus"