Characters remaining: 500/500
Translation

tin-whistle

/'tin,wisl/
Academic
Friendly

Từ "tin-whistle" trong tiếng Anh có nghĩa "ống tiêu" hoặc "ống địch". Đây một loại nhạc cụ thổi được làm từ kim loại (thường thiếc) hình dạng giống như một ống nhỏ, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian, đặc biệt âm nhạc Ireland.

Định nghĩa:
  • Tin-whistle (danh từ): Một loại nhạc cụ thổi, thường 6 lỗ để người chơi có thể tạo ra các âm thanh khác nhau.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I bought a tin-whistle to learn traditional Irish music."

    • (Tôi đã mua một ống tiêu để học nhạc truyền thống Ireland.)
  2. Câu nâng cao: "The tin-whistle has a bright, sweet sound that can capture the essence of folk melodies."

    • (Ống tiêu âm thanh sáng ngọt ngào có thể nắm bắt được bản chất của các giai điệu dân gian.)
Biến thể của từ:
  • "Whistle" (danh từ): nghĩa tiếng huýt sáo hoặc ống thổi.
  • "Tin" (tính từ): có thể chỉ vật liệu làm nên ống tiêu, nhưng còn có nghĩa "hộp thiếc" trong các ngữ cảnh khác.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Tin có thể chỉ vật liệu (thiếc).
  • Whistle có thể chỉ đến âm thanh phát ra khi thổi hoặc hành động huýt sáo.
Từ gần giống:
  • Flute (sáo): Một nhạc cụ thổi nhưng thiết kế khác âm thanh khác.
  • Recorder (sáo dọc): Một loại nhạc cụ thổi, thường được sử dụng trong giáo dục âm nhạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Penny whistle: Một tên gọi khác của tin-whistle, thường được sử dụng để chỉ đến loại ống tiêu nhỏ.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Whistle a tune": Huýt sáo một giai điệu. Câu này thường chỉ hành động vui vẻ hoặc thể hiện sự thoải mái.
  • "To whistle in the dark": Huýt sáo trong bóng tối, nghĩa làm điều đó để xoa dịu nỗi sợ hãi hoặc lo lắng.
Kết luận:

"Tin-whistle" không chỉ đơn thuần một nhạc cụ còn mang trong mình văn hóa âm nhạc truyền thống. Nhờ vào sự đơn giản dễ chơi của , nhiều người đã chọn ống tiêu như một cách để bắt đầu học nhạc.

danh từ
  1. ống tiêu; ống địch

Comments and discussion on the word "tin-whistle"