Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tilting
/'tiltiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nghiêng đi
  • sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
  • (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn
Comments and discussion on the word "tilting"