Characters remaining: 500/500
Translation

tillandsia

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "tillandsia" (đọc là /ti.lɑ̃.dzi.a/) là một danh từ giống đực chỉ một loại cây thuộc họ dứa. Trong tiếng Việt, "tillandsia" được gọi là "cây dứa râu". Đâymột loại cây thuộc nhóm thực vật không cần đất để phát triển, chúng thường sống bám vào cây khác hoặc các bề mặt khác.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Tillandsia: Là một loại cây khả năng hấp thụ độ ẩm chất dinh dưỡng từ không khí, thường được trồng trong các môi trường ẩm ướt ánh sáng vừa phải. Chúng hình dáng đa dạng, từ những chiếc mảnh mai đến những cụm hoa sặc sỡ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté une tillandsia pour décorer ma maison." (Tôi đã mua một cây dứa râu để trang trí nhà của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les tillandsias sont idéales pour ceux qui n'ont pas beaucoup de temps à consacrer à l'entretien des plantes." (Cây dứa râu là lý tưởng cho những người không nhiều thời gian để chăm sóc cây cối.)
Các biến thể:
  • Không nhiều biến thể cho từ "tillandsia" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các loại khác nhau của cây này, như "Tillandsia ionantha", một giống phổ biến thường được trồng trong nhà.
Từ gần giống:
  • Ananas: Là từ chỉ "dứa" trong tiếng Pháp, nhưng chỉ về trái dứa, không phải cây.
  • Plante épiphyte: Cụm từ này chỉ những loại cây sống bám, trong đó tillandsia.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "tillandsia", nhưng có thể nói rằng thuộc về nhóm các loại cây "épiphyte" (cây sống bám).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến từ "tillandsia", nhưng bạn có thể học cách sử dụng từ "plante" (cây) trong các thành ngữ khác nhau trong tiếng Pháp.
Chú ý:
  • Khi nói về "tillandsia", bạn có thể phân biệt chúng với các loại cây khác bằng cách nhấn mạnh vào khả năng không cần đất để phát triển. Đâyđiểm đặc trưng của chúng.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây dứa râu

Comments and discussion on the word "tillandsia"