Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tide-race in Vietnamese - English dictionary
con nước
chạy đua
nước
dị chủng
trường đua
dòng giống
nòi
dân tộc
đỡ thì
thủy triều
hải triều
nước xuống
nước lên
rông
rặc
cao trào
đua
mùa
đất hiếm
diệt chủng
sắc tộc
giống nòi
hoàng chủng
giống người
nòi giống
nhân chủng
đua ngựa
dị tộc
chướng ngại
ngược
nhảy rào
dượt
thi
bấm giờ
chủng tộc
giống
hò