Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tide-power plant in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
con nước
nước
chính quyền
Hoà Bình
cầm quyền
nhà đèn
cấm khẩu
cây
binh quyền
đỡ thì
thủy triều
chức
hải triều
nước xuống
nước lên
rông
rặc
cao trào
mùa
cầm
quyền
cà
ngược
toàn quyền
quyền thần
thực quyền
ủy quyền
quyền uy
lộng quyền
quyền bính
quyền lực
chấp chính
cường quốc
linh thiêng
quyền hành
uy thế
ủy thác
trí lực
sức mạnh
hỏa lực
oai danh
liệt dương
ma lực
mã lực
uy lực
nhà máy điện
đương nhiệm
đớ lưỡi
phân lập
lũy thừa
thế
sức
quyền hạn
giấy bản
khuất thân
đấu đá
lập pháp
nến
thầu dầu
cây còi
nắm giữ
phát điện
dược thảo
phép
nấp bóng
nhà máy
đằng la
giảm bớt
nưa
trà
di thực
cắm mốc
cặm
chàm
bền bỉ
hoả lực
cật lực
kiêm nhiệm
riềng
giồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last